Loading data. Please wait

FprEN 62386-102

IEC 62386-102, Ed. 2: Digital addressable lighting interface - Part 102: General requirements - Control gear

Số trang:
Ngày phát hành: 2014-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 62386-102
Tên tiêu chuẩn
IEC 62386-102, Ed. 2: Digital addressable lighting interface - Part 102: General requirements - Control gear
Ngày phát hành
2014-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 34C/1099/FDIS (2014-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
FprEN 62386-102 (2013-09)
IEC 62386-102, Ed. 2: Digital addressable lighting interface - Part 102: General requirements - Control gear
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 62386-102
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 62386-102 (2014-12)
Digital addressable lighting interface - Part 102: General requirements - Control gear (IEC 62386-102:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62386-102
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 62386-102 (2014-12)
Digital addressable lighting interface - Part 102: General requirements - Control gear (IEC 62386-102:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62386-102
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 62386-102 (2014-08)
IEC 62386-102, Ed. 2: Digital addressable lighting interface - Part 102: General requirements - Control gear
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 62386-102
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 62386-102 (2013-09)
IEC 62386-102, Ed. 2: Digital addressable lighting interface - Part 102: General requirements - Control gear
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 62386-102
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Addressing * Alternating-current appliances * Auxiliaries for discharge lamps * Ballasts * Command set * Control * Definitions * Digital * Digital signals * Discharge lamps * Electric appliances * Electric current * Electric lamps * Electrical engineering * Electronic * Electronic engineering * Electronically-operated devices * Fluorescent lamps * Illumination engineering * Inspection * Interfaces * Interfaces of electrical connections * Lamps * Lighting systems * Marking * Measurement * Measuring techniques * Operation * Operational mode * Protocol specification * Protocols * Specification (approval) * Stores * Switchgear * Test sequences * Testing * Tubular fluorescent lamps * Tubular lamps * Procedures * Interfaces (data processing) * Mechanical interfaces * Records
Số trang