Loading data. Please wait

ASTM D 2946

Standard Terminology for Asbestos and Asbestos-Cement Products

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1998-00-00

Liên hệ
1. Scope 1.1 This standard covers terms and definitions, descriptions of terms and abbreviations of terms relating to asbestos.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM D 2946
Tên tiêu chuẩn
Standard Terminology for Asbestos and Asbestos-Cement Products
Ngày phát hành
1998-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM D 2946 (1991)
Terminology Relating to Asbestos
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 2946
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM C 460 (1993)
Standard Terminology for Asbestos-Cement
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM C 460
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ASTM D 2946 (2001)
Standard Terminology for Asbestos and Asbestos-Cement Products
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 2946
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASTM D 2946 (2001)
Standard Terminology for Asbestos and Asbestos-Cement Products
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 2946
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 2946 (1998)
Standard Terminology for Asbestos and Asbestos-Cement Products
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 2946
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 2946 (1991)
Terminology Relating to Asbestos
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 2946
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 2946 (1990)
Terminology Relating to Asbestos
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 2946
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 2946 (1987)
Definitions of Terms Relating to Asbestos
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 2946
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM C 460 (1993)
Standard Terminology for Asbestos-Cement
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM C 460
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM C 460 (1992)
Terminology for Asbestos-Cement
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM C 460
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM C 460 (1988)
Definitions of Terms Relating to Asbestos-Cement
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM C 460
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM C 460 (1984)
Asbestos-Cement and Related Products, Def. of Terms Relating to
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM C 460
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM C 460 (1992) * ASTM C 460 (1991) * ASTM C 460 (1988)
Từ khóa
Asbestos * Construction * Construction materials * Definitions * Materials * Plastics * Terminology * Textiles
Số trang
9