Loading data. Please wait
Prefabricated accessories for roofing - Installations for roof access - Walkways, treads and steps
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2006-01-00
Prefabricated accessories for roofing - Installations for roof access - Walkways, treads and steps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P37-419*NF EN 516 |
Ngày phát hành | 2007-03-01 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment against falls from a height; test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 364 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against falls from a height - Anchor devices - Requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 795 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot dip galvanized coatings on fabricated iron and steel articles - Specifications and test methods (ISO 1461:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1461 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated accessories for roofing - Installations for roof access - Walkways, treads and steps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 516 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated accessories for roofing - Installations for roof access - Walkways, treads and steps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 516 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated accessories for roofing - Installations for roof access - Walkways, treads and steps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 516 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated accessories for roofing - Installations for roof access - Walkways, treads and steps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 516 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated accessories for roofing - Installations for roof access - Walkways, treads and steps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 516 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated accessories for roofing - Installations for roof access - Walkways, treads and steps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 516 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated accessories for roofing; installations for roof access | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 516 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |