Loading data. Please wait

ISO 11885

Water quality - Determination of selected elements by inductively coupled plasma optical emission spectrometry (ICP-OES)

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2007-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 11885
Tên tiêu chuẩn
Water quality - Determination of selected elements by inductively coupled plasma optical emission spectrometry (ICP-OES)
Ngày phát hành
2007-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 11885 (2009-09), IDT * DIN EN ISO 11885 (2008-12), IDT * BS EN ISO 11885 (2009-06-30), IDT * EN ISO 11885 (2009-05), IDT * prEN ISO 11885 (2008-11), IDT * NF T90-136 (2009-11-01), IDT * T90-136PR, IDT * SN EN ISO 11885 (2009-10), IDT * OENORM EN ISO 11885 (2009-11-01), IDT * OENORM EN ISO 11885 (2009-01-15), IDT * PN-EN ISO 11885 (2009-07-23), IDT * SS-EN ISO 11885 (2009-06-05), IDT * UNE-EN ISO 11885 (2010-01-05), IDT * TS EN ISO 11885 (2013-02-21), IDT * TS EN ISO 11885/T1 (2013-06-12), IDT * UNI EN ISO 11885:2009 (2009-07-16), IDT * UNI ISO 11885:2009 (2009-11-12), IDT * STN EN ISO 11885 (2009-12-01), IDT * CSN EN ISO 11885 (2009-09-01), IDT * DS/EN ISO 11885 (2009-08-05), IDT * NEN-EN-ISO 11885:2009 en (2009-06-01), IDT * SANS 11885:2008 * SABS ISO 11885:2008 (2008-04-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 5667-1 (2006-12)
Water quality - Sampling - Part 1: Guidance on the design of sampling programmes and sampling techniques
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-1
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7027 (1999-12)
Water quality - Determination of turbidity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7027
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO Guide 30 (1992) * ISO 3696 (1987-04) * ISO 5667-3 (2003-12) * ISO 15587-1 (2002-03) * ISO 15587-2 (2002-03)
Thay thế cho
ISO 11885 (1996-12)
Water quality - Determination of 33 elements by inductively coupled plasma atomic emission spectroscopy
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11885
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 11885 (2007-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 11885 (2007-08)
Water quality - Determination of selected elements by inductively coupled plasma optical emission spectrometry (ICP-OES)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11885
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11885 (1996-12)
Water quality - Determination of 33 elements by inductively coupled plasma atomic emission spectroscopy
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11885
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 11885 (2007-04) * ISO/DIS 11885 (2005-11) * ISO/DIS 11885 (1993-12)
Từ khóa
AES * Aluminium * Analysis * Antimony * Arsenic * Atomic emission spectrometry * Barium * Beryllium * Bismuth * Boron * Cadmium * Calcium * Cations * Chemical analysis and testing * Chemical elements * Chemistry of water * Chromium * Cobalt * Content determination * Copper * Definitions * Detection limits * Determination * Determination of content * Elements * Emission spectrophotometry * Examination of sludge * Examination of waste water * Gallium * ICP * Indium * Inter-laboratory tests * Investigation methods * Iron * Lead * Lithium * Magnesium * Manganese * Mass concentration * Metal content * Metals * Methods of analysis * Molybdenum * Nickel * OES * Optical Emission Spectroscopy * Phosphorus * Plasma * Potassium * Quantification * Selenium * Sewage * Silicon * Silver * Sludge * Sodium * Spectrochemical analysis * Spectrometry * Standard methods * Strontium * Sulphur * Surface water * Testing * Tin * Titanium * Tungsten * Vanadium * Water * Water practice * Water quality * Water testing * Wavelengths * Zinc * Zirconium * Ring tests * Atomic Emission Spectrometry * Inductively Coupled Plasma
Số trang
28