Loading data. Please wait
IEC 1/1570/CDV*CEI 1/1570/CDV*IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2*IEC-PN 1/60050-161/A2*CEI-PN 1/60050-161/A2Additional terms to IEV, Chapter 161
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-10-00
| International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2 |
| Ngày phát hành | 1998-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2 |
| Ngày phát hành | 1998-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Additional terms to IEV, Chapter 161 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 1/1570/CDV*CEI 1/1570/CDV*IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2*IEC-PN 1/60050-161/A2*CEI-PN 1/60050-161/A2 |
| Ngày phát hành | 1995-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |