Loading data. Please wait
ISO 6009Hypodermic needles for single use; Colour coding for identification
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1981-04-00
| Hypodermic needles for single use; colour coding for identification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6009 |
| Ngày phát hành | 1988-08-00 |
| Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hypodermic needles for single use; colour coding for identification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6009 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hypodermic needles for single use; colour coding for identification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6009 |
| Ngày phát hành | 1988-08-00 |
| Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hypodermic needles for single use; Colour coding for identification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6009 |
| Ngày phát hành | 1981-04-00 |
| Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |