Loading data. Please wait
Artificial pollution tests on high-voltage ceramic and glass insulators to be used on a.c. systems (IEC 60507:2013)
Số trang:
Ngày phát hành: 2014-03-00
| Artificial pollution tests on high-voltage ceramic and glass insulators to be used on a.c. systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60507*CEI 60507 |
| Ngày phát hành | 2013-12-00 |
| Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-voltage test techniques - Part 1: General definitions and test requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
| Ngày phát hành | 2010-09-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-1*CEI 60071-1 |
| Ngày phát hành | 2006-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.30. Hệ thống cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Selection and dimensioning of high-voltage insulators intended for use in polluted conditions - Part 1: Definitions, information and general principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60815-1*CEI/TS 60815-1 |
| Ngày phát hành | 2008-10-00 |
| Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện 29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Selection and dimensioning of high-voltage insulators intended for use in polluted conditions - Part 2: Ceramic and glass insulators for a.c. systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60815-2*CEI/TS 60815-2 |
| Ngày phát hành | 2008-10-00 |
| Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện 29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Artificial pollution tests on high-voltage insulators to be used on a.c. systems (IEC 60507:1991) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60507 |
| Ngày phát hành | 1993-05-00 |
| Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC/TS 60507, Ed. 3: Artificial pollution tests on high-voltage ceramic and glass insulators to be used on a.c. systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60507 |
| Ngày phát hành | 2013-09-00 |
| Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Artificial pollution tests on high-voltage ceramic and glass insulators to be used on a.c. systems (IEC 60507:2013) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60507 |
| Ngày phát hành | 2014-03-00 |
| Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Artificial pollution tests on high-voltage insulators to be used on a.c. systems (IEC 60507:1991) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60507 |
| Ngày phát hành | 1993-05-00 |
| Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC/TS 60507, Ed. 3: Artificial pollution tests on high-voltage ceramic and glass insulators to be used on a.c. systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60507 |
| Ngày phát hành | 2013-09-00 |
| Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC 60507, Ed. 1: Artificial pollution tests on high-voltage ceramic and glass insulators to be used on a.c. systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60507 |
| Ngày phát hành | 2012-06-00 |
| Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Artificial pollution tests on high-voltage insulators to be used on a.c. systems (IEC 60507:1991) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60507 |
| Ngày phát hành | 1992-04-00 |
| Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |