Loading data. Please wait

NF C72-218*NF EN 61167

Metal halide lamps - Performance specification

Số trang: 163
Ngày phát hành: 2011-11-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C72-218*NF EN 61167
Tên tiêu chuẩn
Metal halide lamps - Performance specification
Ngày phát hành
2011-11-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 61167:2011,IDT * CEI 61167:2011,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-845*CEI 60050-845 (1987)
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-845*CEI 60050-845
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 60061-1 * CEI 60598-1 * CEI 60923 * CEI 60927 * CEI/TR 61341 * CEI 62035 * CEI 62471
Thay thế cho
NF C72-218*NF EN 61167 (1995-01-01)
Metal halide lamps.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C72-218*NF EN 61167
Ngày phát hành 1995-01-01
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C72-218/A1*NF EN 61167/A1 (1996-11-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C72-218/A1*NF EN 61167/A1
Ngày phát hành 1996-11-01
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C72-218/A2*NF EN 61167/A2 (1998-09-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C72-218/A2*NF EN 61167/A2
Ngày phát hành 1998-09-01
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C72-218/A3*NF EN 61167/A3 (2001-01-01)
Metal halide lamps
Số hiệu tiêu chuẩn NF C72-218/A3*NF EN 61167/A3
Ngày phát hành 2001-01-01
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Từ khóa
Light bulbs * Discharge lamps * Reference ballasts * Colorimetric characteristics * Electrical properties and phenomena * Electrical properties * Lighting equipment * Dimensions
Số trang
163