Loading data. Please wait
Metal halide lamps - Performance specification
Số trang: 163
Ngày phát hành: 2011-11-01
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-845*CEI 60050-845 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal halide lamps. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C72-218*NF EN 61167 |
Ngày phát hành | 1995-01-01 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C72-218/A1*NF EN 61167/A1 |
Ngày phát hành | 1996-11-01 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C72-218/A2*NF EN 61167/A2 |
Ngày phát hành | 1998-09-01 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal halide lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C72-218/A3*NF EN 61167/A3 |
Ngày phát hành | 2001-01-01 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |