Loading data. Please wait

ASTM A 691

Standard Specification for Carbon and Alloy Steel Pipe, Electric-Fusion-Welded for High-Pressure Service at High Temperatures

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1998-00-00

Liên hệ
1.1 This specification covers carbon and alloy steel pipe, electric-fusion-welded with filler metal added, fabricated from pressure-vessel-quality plate of several analyses and strength levels and suitable for high-pressure service at high temperatures. Heat treatment may or may not be required to attain the desired mechanical properties or to comply with applicable code requirements. Supplementary requirements are provided for use when additional testing or examination is desired. 1.2 The specification nominally covers pipe 16 in. (405 mm) in outside diameter and larger with wall thicknesses up to 3 in. (75 mm) inclusive. Pipe having other dimensions may be furnished provided it complies with all other requirements of this specification. 1.3 Several grades and classes of pipe are provided. 1.3.1 Grade designates the type of plate used as listed in Table 1. 1.3.2 Class designates the type of heat treatment performed in the manufacture of the pipe, whether the weld is radiographically examined, and whether the pipe has been pressure tested as listed in 1.3.3. 1.3.3 Class designations are as follows (Note 1): Note 1 -Selection of materials should be made with attention to temperature of service. For such guidance, Specification A 20/A 20M may be consulted. 1.4 Optional requirements of a supplementary nature are provided, calling for additional tests and control of repair welding, when desired. 1.5 The values stated in inch-pound units are to be regarded as the standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM A 691
Tên tiêu chuẩn
Standard Specification for Carbon and Alloy Steel Pipe, Electric-Fusion-Welded for High-Pressure Service at High Temperatures
Ngày phát hành
1998-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/ASTM A 691 (1998), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM A 691 (1996)
Carbon and Alloy Steel Pipe, Electric-Fusion-Welded for High-Pressure Service at High Temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 691
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ASTM A 691/A 691M (2009)
Standard Specification for Carbon and Alloy Steel Pipe, Electric-Fusion-Welded for High-Pressure Service at High Temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 691/A 691M
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASTM A 691/A 691M (2009)
Standard Specification for Carbon and Alloy Steel Pipe, Electric-Fusion-Welded for High-Pressure Service at High Temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 691/A 691M
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 691 (1998)
Standard Specification for Carbon and Alloy Steel Pipe, Electric-Fusion-Welded for High-Pressure Service at High Temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 691
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 691 (1996)
Carbon and Alloy Steel Pipe, Electric-Fusion-Welded for High-Pressure Service at High Temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 691
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 691 (1993)
Carbon and Alloy Steel Pipe, Electric-Fusion-Welded for High-Pressure Service at High Temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 691
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 691 (1989)
Carbon and Alloy Steel Pipe, Electric-Fusion-Welded for High-Pressure Service at High Temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 691
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 691 (1985)
Carbon and Alloy Steel Pipe, Electric-Fusion-Welded for High-Pressure Service at High Temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 691
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 691a (1989)
Carbon and Alloy Steel Pipe, Electric-Fusion-Welded for High-Pressure Service at High Temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 691a
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 691 (1998) * ASTM A 691 (1996) * ASTM A 691 (1993) * ASTM A 691 (1989) * ASTM A 691 (1985)
Từ khóa
Alloy steels * Carbon steels * Electric welding * Pipelines * Pipes * Pressure pipes * Steels * Temperature * Welding
Số trang
6