Loading data. Please wait

prEN 14146

Natural stone test methods - Determination of the dynamic modulus of elasticity (by measuring the fundamental resonance frequency)

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2001-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 14146
Tên tiêu chuẩn
Natural stone test methods - Determination of the dynamic modulus of elasticity (by measuring the fundamental resonance frequency)
Ngày phát hành
2001-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
01/104611 DC (2001-05-30), IDT * B10-631PR, IDT * OENORM EN 14146 (2001-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 13373 (1998-10)
Natural stone test methods - Determination of geometric characteristics on units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13373
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 14146 (2003-09)
Natural stone test methods - Determination of the dynamic modulus of elasticity (by measuring the fundamental resonance frequency)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14146
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14146 (2004-04)
Natural stone test methods - Determination of the dynamic modulus of elasticity (by measuring the fundamental resonance frequency)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14146
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14146 (2003-09)
Natural stone test methods - Determination of the dynamic modulus of elasticity (by measuring the fundamental resonance frequency)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14146
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14146 (2001-05)
Natural stone test methods - Determination of the dynamic modulus of elasticity (by measuring the fundamental resonance frequency)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14146
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Construction * Elastic properties (fluids) * Elasticity * Elasticity test * Materials testing * Measuring techniques * Modulus of elasticity * Natural stones * Petrology * Resistance * Resonant frequency * Rocks * Testing
Số trang
13