Loading data. Please wait
Cable assemblies, cables, connectors and passive microwave components - Screening attenuation measurement by the reverberation chamber method
Số trang: 22
Ngày phát hành: 1999-11-00
Cable assemblies, cables, connectors and passive microwave components - Screening attenuation measurement by the reverberation chamber method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-586*NF EN 61726 |
Ngày phát hành | 2013-07-05 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable assemblies, cables, connectors and passive microwave components - Screening attenuation measurement by the reverberation chamber method (IEC 61726:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61726 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable assemblies, cables, connectors and passive microwave components - Screening attenuation measurement by the reverberation chamber method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 61726*CEI/TR3 61726 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable assemblies, cables, connectors and passive microwave components - Screening attenuation measurement by the reverberation chamber method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61726*CEI 61726 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable assemblies, cables, connectors and passive microwave components - Screening attenuation measurement by the reverberation chamber method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 61726*CEI/TR3 61726 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |