Loading data. Please wait

prEN 14307

Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made extruded polystyrene foam (XPS) products - Specification

Số trang: 50
Ngày phát hành: 2004-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 14307
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made extruded polystyrene foam (XPS) products - Specification
Ngày phát hành
2004-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 14307 (2002-01)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made extruded polystyrene foam (XPS) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14307
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
prEN 14307 (2005-07)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made extruded polystyrene foam (XPS) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14307
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14307+A1 (2013-01)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made extruded polystyrene foam (XPS) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14307+A1
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14307 (2009-11)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made extruded polystyrene foam (XPS) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14307
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14307 (2009-05)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made extruded polystyrene foam (XPS) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14307
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14307 (2005-07)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made extruded polystyrene foam (XPS) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14307
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14307 (2004-02)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made extruded polystyrene foam (XPS) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14307
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14307 (2002-01)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made extruded polystyrene foam (XPS) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14307
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Applications * Basic domestic facilities * Building services * Buildings * CE marking * Checks * Classification * Conformity * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Design * Dimensions * Energy conservations * Extruded * Extruder foam * Foamed plastics * Foamed rubber * Foams * Form of delivery * Inspection * Insulating materials * Marking * Material properties * Materials testing * Measuring techniques * Plates * Polystyrene * Production control * Properties * Quality assurance * Ratings * Rigid foams * Specification * Specification (approval) * Surface spread of flame * Surveillance (approval) * Testing * Thermal conductivity * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thermal protection * Use * Panels * Sheets * Planks * Boards * Tiles * Implementation * Energy economics
Số trang
50