Loading data. Please wait

EN 1308/A1

Adhesives for tiles - Determination of slip; Amendment A1

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1308/A1
Tên tiêu chuẩn
Adhesives for tiles - Determination of slip; Amendment A1
Ngày phát hành
1998-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1308 (1999-03), IDT * BS EN 1308 (1999-01-15), NEQ * NF P61-605 (1998-12-01), IDT * SN EN 1308 (1998), IDT * OENORM EN 1308/A1 (1999-02-01), IDT * OENORM EN 1308/A1 (1998-05-01), IDT * SS-EN 1308/A1 (1998-10-16), IDT * UNE-EN 1308/A1 (1999-05-07), IDT * STN EN 1308+A1 (2001-05-01), IDT * CSN EN 1308 (1998-07-01), IDT * NEN-EN 1308:1997/A1:1998 en (1998-10-01), IDT * SFS-EN 1308/A1:en (2007-09-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1308 (1996-12)
Adhesives for tiles - Determination of slip
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1308
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 1308/prA1 (1998-03)
Adhesives for tiles - Determination of slip
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1308/prA1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1308 (2007-08)
Adhesives for tiles - Determination of slip
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1308
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1308/A1 (1998-09)
Adhesives for tiles - Determination of slip; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1308/A1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1308 (2007-08)
Adhesives for tiles - Determination of slip
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1308
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1308/prA1 (1998-03)
Adhesives for tiles - Determination of slip
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1308/prA1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesive strength * Adhesives * Ceramic tiles * Ceramics * Construction * Determination * Floor coverings * Mortars * Plates * Slipping-off * Testing * Testing conditions * Tiles * Wall coatings * Panels * Boards * Planks * Sheets
Số trang