Loading data. Please wait

EN 14733/FprA1

Bitumen and bituminous binders - Bituminous emulsions, fluxed and cut-back bitumen factory production control

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2010-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14733/FprA1
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Bituminous emulsions, fluxed and cut-back bitumen factory production control
Ngày phát hành
2010-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14733/A1 (2010-05), IDT * T65-017/A1PR, IDT * OENORM EN 14733/A1 (2010-05-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 14733+A1 (2010-10)
Bitumen and bituminous binders - Bituminous emulsions, fluxed and cut-back bitumen factory production control
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14733+A1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 15322 (2013-05)
Bitumen and bituminous binders - Framework for specifying cut-back and fluxed bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15322
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13808 (2013-05)
Bitumen and bituminous binders - Framework for specifying cationic bituminous emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13808
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14733+A1 (2010-10)
Bitumen and bituminous binders - Bituminous emulsions, fluxed and cut-back bitumen factory production control
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14733+A1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14733/FprA1 (2010-04)
Bitumen and bituminous binders - Bituminous emulsions, fluxed and cut-back bitumen factory production control
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14733/FprA1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Bitumen emulsions * Bitumens * Bituminous * Construction * Control method * Cut-back bitumens * Determination * Emulsions * Fluxed bitumens * Initial verification * Inspection * Laboratory testing * Laboratory tests * Materials testing * Mathematical calculations * Petroleum products * Production control * Qualification tests * Quality assurance * Residue tests * Shelf life * Specification (approval) * Testing
Số trang
11