Loading data. Please wait
Geometrical Product Specifications (GPS) - Acceptance and reverification tests for coordinate measuring machines (CMM) - Part 1: Vocabulary (ISO 10360-1:2000)
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2000-11-00
Geometrical Product Specifications (GPS) - Acceptance and reverification tests for coordinate measuring machines (CMM) - Part 1: Vocabulary (ISO 10360-1:2000); German version EN ISO 10360-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10360-1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Acceptance and reverification tests for coordinate measuring machines (CMM) - Part 1: Vocabulary (ISO 10360-1:2000 + Corr 1:2002) (includes Corrigendum AC:2002); German version EN ISO 10360-1:2000 + AC:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10360-1 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Acceptance and reverification tests for coordinate measuring machines (CMM) - Part 1 : vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E11-150-1*NF EN ISO 10360-1 |
Ngày phát hành | 2001-03-01 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Acceptance and reverification test for coordinate measuring machines (CMM) - Part 1: Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10360-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Acceptance and reverification tests for coordinate measuring machines (CMM) - Part 1: Vocabulary (ISO 10360-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 10360-1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Acceptance and reverification tests for coordinate measuring machines (CMM) - Part 1: Vocabulary (ISO 10360-1:2000/Cor.1:2002); Corrigendum AC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 10360-1/AC |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Acceptance and reverification tests for coordinate measuring machines (CMM) - Part 1: Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN ISO 10360-1 |
Ngày phát hành | 2001-09-01 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Acceptance and reverification tests for coordinate measuring machines (CMM) - Part 1: Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN ISO 10360-1 |
Ngày phát hành | 2001-09-11 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS). Acceptance and reverification tests for coordinate measuring machines (CMM). Part 1: Vocabulary (ISO 10360-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SFS-EN ISO 10360-1 + AC:en |
Ngày phát hành | 2003-02-14 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Acceptance and reverification tests for coordinate measuring machines (CMM) - Part 1: Vocabulary (ISO/FDIS 10360-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10360-1 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Acceptance and reverification tests for coordinate measuring machines (CMM) - Part 1: Vocabulary (ISO 10360-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10360-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Acceptance and reverification tests for coordinate measuring machines (CMM) - Part 1: Vocabulary (ISO/FDIS 10360-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10360-1 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Acceptance and reverification tests for coordinate measuring machines (CMM) - Part 1: Terms and Definitions (ISO/DIS 10360-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10360-1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |