Loading data. Please wait
State system for ensuring the uniformity of measurements. Measurements of liquids and gases flow rate and quantity by means of orifice instruments. Part 1. Principle of the method of measurements and general requirements
Số trang:
Ngày phát hành: 2005-00-00
Surface roughness. Parameters and characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2789 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instruments for measuring flowrate, volume or mass of flowing fluid and gas. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15528 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.120.01. Ðo dòng chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. Measurement of liquids and gases flow rate and quantity by differential pressure method. Orifice plates, nozzles ISA 1932 and Venturi tubes inserted in circular cross-section filled conduits. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.563.1 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất 17.120.01. Ðo dòng chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. Measurements of liquids and gases flow rate and quantity by means of orifice instruments. Part 1. Principle of the method of measurements and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.586.1 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. Measurement of liquids and gases flow rate and quantity by differential pressure method. Orifice plates, nozzles ISA 1932 and Venturi tubes inserted in circular cross-section filled conduits. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.563.1 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất 17.120.01. Ðo dòng chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Venturi tubes. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 23720 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất 17.120.01. Ðo dòng chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard orifice plates for flowmeters. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26969 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |