Loading data. Please wait

ISO 2419

Leather - Physical and mechanical tests - Sample preparation and conditioning

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2006-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2419
Tên tiêu chuẩn
Leather - Physical and mechanical tests - Sample preparation and conditioning
Ngày phát hành
2006-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 2419 (2006-04), IDT * BS EN ISO 2419 (2006-02-10), IDT * EN ISO 2419 (2006-01), IDT * NF G52-001 (2006-04-01), IDT * SN EN ISO 2419 (2006-04), IDT * OENORM EN ISO 2419 (2006-04-01), IDT * PN-EN ISO 2419 (2006-06-15), IDT * PN-EN ISO 2419 (2007-08-08), IDT * SS-EN ISO 2419 (2006-01-27), IDT * UNE-EN ISO 2419 (2006-06-28), IDT * TS EN ISO 2419 (2006-12-21), IDT * IULTCS/IUP 1 (2006-01), IDT * IULTCS/IUP 3 (2006-01), IDT * UNI EN ISO 2419:2006 (2006-03-16), IDT * STN EN ISO 2419 (2006-09-01), IDT * CSN EN ISO 2419 (2006-07-01), IDT * DS/EN ISO 2419 (2006-04-26), IDT * JS 1966 (2010-12-16), MOD * NEN-EN-ISO 2419:2006 en (2006-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 2419 (2002-12) * ISO/FDIS 2419 (2005-06)
Thay thế bằng
ISO 2419 (2012-02)
Lịch sử ban hành
ISO 2419 (1972-10)
Leather; Conditioning of test pieces for physical tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2419
Ngày phát hành 1972-10-00
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2419 (2006-01)
Leather - Physical and mechanical tests - Sample preparation and conditioning
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2419
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2419 (2012-02) * ISO/FDIS 2419 (2005-06) * ISO 2419 (2002-12) * ISO/FDIS 2419 (2001-11)
Từ khóa
Climate * Conditioning * Controlled atmospheres * Definitions * Fells * Hides * Leather * Leather products * Materials testing * Mechanical testing * Physical testing * Sample preparation * Sampling methods * Skin (body) * Specimen preparation * Specimens * Standard climates * Test specimens * Testing * Tests * Tolerances (measurement)
Số trang
3