Loading data. Please wait

ISO 5068-1

Brown coals and lignites - Determination of moisture content - Part 1: Indirect gravimetric method for total moisture

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2007-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 5068-1
Tên tiêu chuẩn
Brown coals and lignites - Determination of moisture content - Part 1: Indirect gravimetric method for total moisture
Ngày phát hành
2007-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 5068-1 (2007-02-28), IDT * GOST R 52911 (2008), IDT * GOST R 52911 (2013), IDT * TS ISO 5068-1 (2012-06-05), NEQ * NEN-ISO 5068-1:2007 en (2007-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1213-2 (1992-04)
Solid mineral fuels; vocabulary; part 2: terms relating to sampling, testing and analysis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1213-2
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5069-2 (1983-12)
Thay thế cho
ISO 5068 (1983-10)
Brown coals and lignites; Determination of moisture content; Indirect gravimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5068
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 5068-1 (2006-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 5068-1 (2007-02)
Brown coals and lignites - Determination of moisture content - Part 1: Indirect gravimetric method for total moisture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5068-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5068 (1983-10)
Brown coals and lignites; Determination of moisture content; Indirect gravimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5068
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 5068-1 (2006-10) * ISO/DIS 5068-1 (2004-11)
Từ khóa
Chemical analysis and testing * Coal * Determination of content * Gravimetric analysis * Lignite * Moisture * Moisture measurement * Solid fuels * Water
Mục phân loại
Số trang
8