Loading data. Please wait
| Cylindrical weights from 1 gram to 10 kilograms of medium accuracy class | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OIML R 1 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rectangular bar weights from 5 kilograms to 50 kilograms of medium accuracy class | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OIML R 2 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard weights for verification officers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OIML R 25 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Weights of classes E1, E2, F1, F2, M1, M1-2, M2, M2-3 and M3 - Part 2: Test Report Format | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OIML R 111-2 |
| Ngày phát hành | 2004-00-00 |
| Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard weights for verification officers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OIML R 25 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard weights for verification officers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OIML R 25 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |