Loading data. Please wait
FprEN 60079-2IEC 60079-2, Ed. 6: Explosive atmospheres - Part 2: Equipment protection by pressurized enclosure "p"
Số trang:
Ngày phát hành: 2014-04-00
| IEC 60079-2, Ed. 6.0: Explosive atmospheres - Part 2: Equipment protection by pressurized enclosures "p" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60079-2 |
| Ngày phát hành | 2011-11-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 2: Equipment protection by pressurized enclosure "p" (IEC 60079-2:2014) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-2 |
| Ngày phát hành | 2014-12-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 2: Equipment protection by pressurized enclosure "p" (IEC 60079-2:2014) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-2 |
| Ngày phát hành | 2014-12-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC 60079-2, Ed. 6: Explosive atmospheres - Part 2: Equipment protection by pressurized enclosure "p" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60079-2 |
| Ngày phát hành | 2014-04-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC 60079-2, Ed. 6.0: Explosive atmospheres - Part 2: Equipment protection by pressurized enclosures "p" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60079-2 |
| Ngày phát hành | 2011-11-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |