Loading data. Please wait
Glossary of terms used in the definition of intelligent networks
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1995-10-00
Glossary of terms used in the definition of intelligent networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.1290 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of terms used in the definition of intelligent networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.1290 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of terms used in the definition of intelligent networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.1290 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of terms used in the definition of intelligent networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.1290 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of terms used in the definition of intelligent networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.1290 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |