Loading data. Please wait
Power transformes and reactor fittings - Part 3: Protective relay for hermetically sealed liquid-immersed transformers and reactors without gaseous cushion
Số trang:
Ngày phát hành: 2000-12-00
Low voltage switchgear and controlgear for industrial use; Terminal marking; General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50005 |
Ngày phát hành | 1976-09-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 3: guidance; seismic test methods for equipments (IEC 60068-3-3:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-3-3 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 1: General (IEC 60076-1:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60076-1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 4: Stationary use at non-weatherprotected locations (IEC 60721-3-4:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-3-4 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures for electrical equipment against external mechanical impacts (IK code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62262 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays. Part 5 : Insulation tests for electrical relays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-5*CEI 60255-5 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for unused mineral insulating oils for transformers and switchgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60296*CEI 60296 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformes and reactor fittings - Part 3: Protective relay for hermetically sealed liquid-immersed transformers and reactors without gaseous cushion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50216-3 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformes and reactor fittings - Part 3: Protective relay for hermetically sealed liquid-immersed transformers and reactors without gaseous cushion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50216-3 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformes and reactor fittings - Part 3: Protective relay for hermetically sealed liquid-immersed transformers and reactors without gaseous cushion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50216-3 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformes and reactor fittings - Part 3: Protective relay for hermetically sealed liquid-immersed transformers and reactors without gaseous cushion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50216-3 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformes and reactor fittings - Part 3: Protective relay for hermetically sealed liquid-immersed transformers and reactors without gaseous cushion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50216-3 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |