Loading data. Please wait
Building construction - Measuring instruments; Procedures for determining accuracy in use - Part 3: optical levelling instruments
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1989-10-00
Statistics; Vocabulary and symbols Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3534 |
Ngày phát hành | 1977-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring methods for building; General principles and procedures for the verification of dimensional compliance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7077 |
Ngày phát hành | 1981-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; Procedures for setting out, measurement and surveying; Vocabulary and guidance notes Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7078 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Measuring instruments; procedures for determining accuracy in use - Part 1: Theory | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8322-1 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Field procedures for testing geodetic and surveying instruments - Part 2: Levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17123-2 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 17.180.30. Dụng cụ đo quang học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Field procedures for testing geodetic and surveying instruments - Part 2: Levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17123-2 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 17.180.30. Dụng cụ đo quang học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Measuring instruments; Procedures for determining accuracy in use - Part 3: optical levelling instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8322-3 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |