Loading data. Please wait

NF P85-220-3*NF EN 15651-3

Sealants for non-structural use in joints in buildings and pedestrian walkways - Part 3 : sealants for sanitary joints

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2010-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P85-220-3*NF EN 15651-3
Tên tiêu chuẩn
Sealants for non-structural use in joints in buildings and pedestrian walkways - Part 3 : sealants for sanitary joints
Ngày phát hành
2010-05-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 15651-3:2010,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 26927 (1990-11)
Building construction; jointing products; sealants; vocabulary (ISO 6927:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26927
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13238 * EN 13501-1 * EN 13823 * EN 15651-5 * EN ISO 846 * EN ISO 868 * EN ISO 1183-1 * EN ISO 7390 * EN ISO 8340 * EN ISO 9047 * EN ISO 10563 * EN ISO 10590 * EN ISO 10591 * EN ISO 11358 * EN ISO 11600 * EN ISO 11925-2 * ISO 13640
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF P85-220-3*NF EN 15651-3 (2012-11-01)
Sealants for non-structural use in joints in buildings and pedestrian walkways - Part 3 : sealants for sanitary joints
Số hiệu tiêu chuẩn NF P85-220-3*NF EN 15651-3
Ngày phát hành 2012-11-01
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF P85-220-3*NF EN 15651-3 (2012-11-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P85-220-3*NF EN 15651-3
Ngày phát hành 2012-11-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF P85-220-3*NF EN 15651-3
Từ khóa
Pest-resistance tests * Labelling * Fillers * Joint sealants * Properties * Standards * Construction * Cohesion * Fire * Putty * Letterings * Bodies * Flow * Hardness * Structuring * Constructions * Sanitary facilities * Approval testing * Bibliographic references * Microorganisms * Wear resistance * Definitions * Sealing materials * Joints * Micro-organisms * Design * Classification * CE marking * Adhesion
Số trang
14