Loading data. Please wait

NF F18-302*NF EN 15302

Railway applications - Method for determining the equivalent conicity

Số trang: 121
Ngày phát hành: 2010-03-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF F18-302*NF EN 15302
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Method for determining the equivalent conicity
Ngày phát hành
2010-03-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 15302 (2008-03), IDT
Railway applications - Method for determining the equivalent conicity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15302
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF F18-302*NF EN 15302+A1 (2011-01-01)
Railway applications - Method for determining the equivalent conicity
Số hiệu tiêu chuẩn NF F18-302*NF EN 15302+A1
Ngày phát hành 2011-01-01
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF F18-302*NF EN 15302+A1 (2011-01-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF F18-302*NF EN 15302+A1
Ngày phát hành 2011-01-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF F18-302*NF EN 15302
Từ khóa
Interfaces of electrical connections * Interfacial layers * Profile * Wheels * Railway vehicles * Dimensional tolerances * Testing conditions * Vehicle components * Measurement * Calculus * Mechanical interfaces * Tapered * Interfaces * Geometry * Rails * Contour * Interfaces (data processing) * Testing * Properties * Railways
Số trang
121