Loading data. Please wait

NF F18-302*NF EN 15302+A1

Railway applications - Method for determining the equivalent conicity

Số trang: 122
Ngày phát hành: 2011-01-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF F18-302*NF EN 15302+A1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Method for determining the equivalent conicity
Ngày phát hành
2011-01-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 15302+A1 (2010-11), IDT
Railway applications - Method for determining the equivalent conicity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15302+A1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
DI 2008/57/CE (2008-07-18)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2008/57/CE
Ngày phát hành 2008-07-18
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Interfaces of electrical connections * Interfacial layers * Profile * Wheels * Railway vehicles * Dimensional tolerances * Testing conditions * Vehicle components * Measurement * Calculus * Mechanical interfaces * Tapered * Interfaces * Geometry * Rails * Contour * Interfaces (data processing) * Testing * Properties * Railways
Số trang
122