Loading data. Please wait

EN 300729 V 6.1.1*GSM 06.81 Version 6.1.1 Release 1997

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Discontinuous Transmission (DTX) for Enhanced Full Rate (EFR) speech traffic channels

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2000-04-00

Liên hệ
Upgrade from Phase 2+ to Release 1997
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 300729 V 6.1.1*GSM 06.81 Version 6.1.1 Release 1997
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Discontinuous Transmission (DTX) for Enhanced Full Rate (EFR) speech traffic channels
Ngày phát hành
2000-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
PN-ETSI EN 300729 V6.1.1 (2005-08-15), IDT * SS-EN 300729 (2000-05-26), IDT * STN EN 300 729 V6.1.1 (2001-05-01), IDT * CSN ETSI EN 300 729 V6.1.1 (2001-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 300729 V 6.0.1*GSM 06.81 Version 6.0.1 Release 1997 (1999-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Discontinuous Transmission (DTX) for Enhanced Full Rate (EFR) speech traffic channels (GSM 06.81 version 6.0.1 Release 1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300729 V 6.0.1*GSM 06.81 Version 6.0.1 Release 1997
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 300729 V 6.1.1*GSM 06.81 Version 6.1.1 Release 1997 (2000-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Discontinuous Transmission (DTX) for Enhanced Full Rate (EFR) speech traffic channels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300729 V 6.1.1*GSM 06.81 Version 6.1.1 Release 1997
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300729 V 6.0.1*GSM 06.81 Version 6.0.1 Release 1997 (1999-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Discontinuous Transmission (DTX) for Enhanced Full Rate (EFR) speech traffic channels (GSM 06.81 version 6.0.1 Release 1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300729 V 6.0.1*GSM 06.81 Version 6.0.1 Release 1997
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Mobile radio systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
14