Loading data. Please wait
prEN 539-2Clay roofing tiles for discontinuous laying - Determination of physical characteristics - Part 2: Tests for frost resistance
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-11-00
| Clay roofing tiles for discontinuous laying; determination of physical characteristics; part 2: frost tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 539-2 |
| Ngày phát hành | 1994-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Clay roofing tiles for discontinuous laying - Determination of physical characteristics - Part 2: Tests for frost resistance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 539-2 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Clay roofing tiles for discontinuous laying - Determination of physical characteristics - Part 2: Test for frost resistance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 539-2 |
| Ngày phát hành | 2013-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Clay roofing tiles for discontinuous laying - Determination of physical characteristics - Part 2: Test for frost resistance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 539-2 |
| Ngày phát hành | 2006-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Clay roofing tiles for discontinuous laying - Determination of physical characteristics - Part 2: Tests for frost resistance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 539-2 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Clay roofing tiles for discontinuous laying - Determination of physical characteristics - Part 2: Tests for frost resistance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 539-2 |
| Ngày phát hành | 1997-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Clay roofing tiles for discontinuous laying; determination of physical characteristics; part 2: frost tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 539-2 |
| Ngày phát hành | 1994-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |