Loading data. Please wait
Burning behaviour of textiles and textile products - Vocabulary
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1997-03-00
Burning behaviour of textiles and textile products; Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4880 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Burning behaviour of textiles and textile products; vocabulary; amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4880 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Burning behaviour of textiles and textile products; vocabulary; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4880 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Burning behaviour of textiles and textile products - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4880 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Burning behaviour of textiles and textile products; Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4880 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Burning behaviour of textiles and textile products; vocabulary; amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4880 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Burning behaviour of textiles and textile products - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4880-1 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Burning behaviour of textiles and textile products; vocabulary; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4880 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |