Loading data. Please wait

ISO 4880

Burning behaviour of textiles and textile products - Vocabulary

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1997-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4880
Tên tiêu chuẩn
Burning behaviour of textiles and textile products - Vocabulary
Ngày phát hành
1997-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 50060 (1995-11), IDT * BS ISO 4880 (1997-06-15), IDT * JIS L 1091 (1999-04-20), MOD * PN-ISO 4880 (1999-06-04), IDT * SS-ISO 4880 (2008-02-08), IDT * TS 5416 ISO 4880 (2003-04-30), IDT * DS/ISO 4880 (2004-01-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 4880 (1984-08)
Burning behaviour of textiles and textile products; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4880
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4880 AMD 2 (1993-08)
Burning behaviour of textiles and textile products; vocabulary; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4880 AMD 2
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4880 AMD 1 (1992-12)
Burning behaviour of textiles and textile products; vocabulary; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4880 AMD 1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4880 (1995-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 4880 (1997-03)
Burning behaviour of textiles and textile products - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4880
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4880 (1984-08)
Burning behaviour of textiles and textile products; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4880
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4880 AMD 2 (1993-08)
Burning behaviour of textiles and textile products; vocabulary; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4880 AMD 2
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4880-1 (1982-12)
Burning behaviour of textiles and textile products - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4880-1
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4880 AMD 1 (1992-12)
Burning behaviour of textiles and textile products; vocabulary; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4880 AMD 1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4880 (1995-04) * ISO 4880 DAM 2 (1991-09) * ISO 4880 DAM 1 (1991-03)
Từ khóa
Burning behaviours * Combustibility * Construction materials * Definitions * English language * Fire tests * Flammability * French language * Fuels * Materials * Materials testing * Products * Surface spread of flame * Testing * Textile products * Textiles * Vocabulary
Số trang
14