Loading data. Please wait
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Electrostatic discharge immunity. Requirements and test methods
Số trang:
Ngày phát hành: 2010-00-00
Electromagnetic compatibility of electronic equipment. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 30372 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Immunity to electrostatic discharge. Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51317.4.2 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Electrostatic discharge immunity. Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51317.4.2 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |