Loading data. Please wait

SANS 60335-2-26:2009*SABS IEC 60335-2-26:2009

Household and similar electrical appliances - Safety Part 2-26: Particular requirements for clocks

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2009-05-21

Liên hệ
Deals with the safety of electric clocks that have a rated voltage of not more than 250 V.
Số hiệu tiêu chuẩn
SANS 60335-2-26:2009*SABS IEC 60335-2-26:2009
Tên tiêu chuẩn
Household and similar electrical appliances - Safety Part 2-26: Particular requirements for clocks
Ngày phát hành
2009-05-21
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60335-2-26 2008 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 3C/2115/CDV*CEI 3C/2115/CDV*IEC 60417-C00416*CEI 60417-C00416*IEC 60417-DB*CEI 60417-DB (2015-07)
IEC 60417-6300: Suitable for uninsulated hazardous live conductors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 3C/2115/CDV*CEI 3C/2115/CDV*IEC 60417-C00416*CEI 60417-C00416*IEC 60417-DB*CEI 60417-DB
Ngày phát hành 2015-07-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
27.010. Năng lượng và công nghệ truyền nhiệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60061-1 * IEC 60068-2-2 * IEC 60068-2-32 * IEC 60068-2-75 * IEC 60083 * IEC 60085 * IEC 60112 * IEC 60127 (ALL PARTS) * IEC 60227 (ALL PARTS) * IEC 60238 * IEC 60245(ALL PARTS) * IEC 60252-1 * IEC 60320-1 * IEC 60320-2-2 * IEC 60320-2-3 * IEC 60384-14 * IEC 60529 * IEC 60598-1 * IEC 60664-1 * IEC 60664-3 * IEC 60691 * IEC 60695-10-2 * IEC 60695-11-10 * IEC 60695-11-5 * IEC 60695-2-11 * IEC 60695-2-12 * IEC 60695-2-13 * IEC 60738-1 * IEC 60906-1 * IEC 60990 * IEC 60999-1 * IEC 61000-4-11 * IEC 61000-4-13 * IEC 61000-4-2 * IEC 61000-4-3 * IEC 61000-4-4 * IEC 61000-4-5 * IEC 61000-4-6 * IEC 61032 * IEC 61058-1 * IEC 61180-1 * IEC 61180-2 * IEC 61558-1 * IEC 61558-2-6 * IEC 61770 * IEC 62151 * ISO 2768-1 * ISO 7000-DB * ISO 9772
Thay thế cho
SANS 60335-2-26:2003*SABS IEC 60335-2-26:2003
Household and similar electrical appliances - Safety Part 2-26: Particular requirements for clocks
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60335-2-26:2003*SABS IEC 60335-2-26:2003
Ngày phát hành 2003-08-04
Mục phân loại 39.040.20. Ðồng hồ và các dụng cụ đo thời gian khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Từ khóa
ELECTRICAL HOUSEHOLD APPLIANCES * ELECTRICAL SAFETY * ELECTRICALLY OPERATED DEVICES * HOUSEHOLD EQUIPMENT * REGULATION * SAFETY * SPECIFICATIONS * STRENGTH OF MATERIALS * Strength of materials * Household equipment * Safety * Electrical household appliances * Electrical safety * Specifications * Protection against electric shocks
Số trang
12