Loading data. Please wait

EN 13674-2/FprA1

Railway applications - Track - Rail - Part 2: Switch and crossing rails used in conjunction with Vignole railway rails 46 kg/m and above

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2010-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13674-2/FprA1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Track - Rail - Part 2: Switch and crossing rails used in conjunction with Vignole railway rails 46 kg/m and above
Ngày phát hành
2010-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13674-2/A1 (2010-02), IDT * F50-201-2/A1PR, IDT * OENORM EN 13674-2/A1 (2010-02-15), IDT * TS EN 13674-2+A1 (2011-01-13), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 13674-2+A1 (2010-07)
Railway applications - Track - Rail - Part 2: Switch and crossing rails used in conjunction with Vignole railway rails 46 kg/m and above
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13674-2+A1
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13674-2+A1 (2010-07)
Railway applications - Track - Rail - Part 2: Switch and crossing rails used in conjunction with Vignole railway rails 46 kg/m and above
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13674-2+A1
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13674-2/FprA1 (2010-01)
Railway applications - Track - Rail - Part 2: Switch and crossing rails used in conjunction with Vignole railway rails 46 kg/m and above
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13674-2/FprA1
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Chemical composition * Delivery conditions * Dimensions * Form tolerances * Level crossings * Limit deviations * Marking * Materials * Materials testing * Order indications * Permanent ways * Production * Profile * Qualification testing * Rails * Railway applications * Railway construction * Railway installations * Railway rails * Railway vehicles * Railways * Specification (approval) * Steel grades * Steels * Tensile strength * Testing * Tolerances (measurement) * Tracks (materials handling equipment) * Turnouts * Vignol rail * Pavements (roads) * Sheets * Superstructure
Số trang
24