Loading data. Please wait
Continuous handling equipment - Description of unit loads - Steel and plastic drums
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1985-00-00
Continuous mechanical handling equipment; Classification of unit loads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3569 |
Ngày phát hành | 1976-08-00 |
Mục phân loại | 53.040.10. Băng tải và thiết bị vận chuyển bằng khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuous handling equipment - Description of unit loads - Steel and plastic drums | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FEM 2.275 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 53.040.10. Băng tải và thiết bị vận chuyển bằng khí 55.140. Thùng tròn. Thùng hình ống. Hộp nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |