Loading data. Please wait

DI 2013/59/CE

Số trang:
Ngày phát hành: 2013-12-05

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DI 2013/59/CE
Tên tiêu chuẩn
Ngày phát hành
2013-12-05
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
RG 333/2011 (2011-03-31)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 333/2011
Ngày phát hành 2011-03-31
Mục phân loại 13.030.50. Tái sử dụng
77.080.20. Thép nói chung
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 305/2011 * RC 90/143 * DI 93/42/CE * DI 1999/2/CE * DE 87/600/CE * RC 2004/2 * RC 2000/473 * DI 2008/98/CE
Thay thế cho
DI 2003/122/CE (2003-12-22)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2003/122/CE
Ngày phát hành 2003-12-22
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 89/618/CE * DI 90/641/CE * DI 96/29/CE * DI 97/43/CE
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Identification * Ionizing radiation * Continuation training * Dangerous materials * Radiation measurement * Construction * Accident prevention * Construction materials * Quality control * Radioactivity * Radioactive wastes * Registers * Hygiene * Directories * Release * Data exchange * Constructions * Calculus * Design * Danger zones * Detection * Manufacturing process * Notices * Freight transport * Irradiation * Deterioration * Training * Storage * Medicine * Radiation protection * Formulae (mathematics) * Regulations * Occupational safety * Permissibility * Exposure * Contamination * Information services * Information exchange * Radioactive materials * Boundaries * Nuclear power * Fabrication * Processing * Structuring * Licences * Consumer organizations * Aircraft * Classification * Generation * Radon * Clearing * Forms (paper) * Certificates * Marking * Dictionaries * Data recording * Aftercare * Bodies * Reducing * Bearings * Forms * Further education * Manufacturing * Electrical equipment * Creation * Permission * Radiology * Decomposition * Lists * Exhibitions * Formations * Drugs * Production * Concentration * Instructions
Số trang