Loading data. Please wait

NF A35-552-1*NF EN 10083-1

Quenched and tempered steels. Part 1 : technical delivery conditions for special steels.

Số trang: 51
Ngày phát hành: 1991-07-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A35-552-1*NF EN 10083-1
Tên tiêu chuẩn
Quenched and tempered steels. Part 1 : technical delivery conditions for special steels.
Ngày phát hành
1991-07-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10083-1:1991,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A02-025*NF EN 10020 (1989-06-01)
Definition and classification of grades of steel.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 1989-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EU 3 * EU 4 * EU 18 * EU 21 * EU 23 * EU 52 * EU 79 * EU 103 * EU 104 * EU 119 * EU 163 * A03-152 * A03-153 * A03-111 * A03-115 * A04-303 * A02-010 * A40-001 * A04-102 * A04-201 * A35-053 * A35-564 * A35-577 * A46-505 * NF EN 10002-1 * NF EN 10045-1 * NF EN 10083-2 * PR EN 10204 * A00-001
Thay thế cho
NF A37-504 (1987-06-01)
Cold-rolled strip. Special alloy steels for heat treatment. Grades.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A37-504
Ngày phát hành 1987-06-01
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-552:198607 (A35-552) * NF A35-553:198705 (A35-553) * NF A35-554:198204 (A35-554)
Thay thế bằng
NF A35-552-1*NF EN 10083-1 (1997-02-01)
Quenched and tempered steels - Part 1 : technical delivery conditions for specials steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-552-1*NF EN 10083-1
Ngày phát hành 1997-02-01
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF A35-552-1*NF EN 10083-1 (1997-02-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-552-1*NF EN 10083-1
Ngày phát hành 1997-02-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF A35-552-1*NF EN 10083-1*NF A37-504
Từ khóa
Iron * Grades (quality) * Specifications * Condition of goods * Quenching * Designations * Steels * Mechanical properties of materials * Delivery conditions * Marking * Income * Heat-treatable steels * Chemical composition * Hardness * Inspection
Mục phân loại
Số trang
51