Loading data. Please wait
Quenched and tempered steels. Part 1 : technical delivery conditions for special steels.
Số trang: 51
Ngày phát hành: 1991-07-01
Definition and classification of grades of steel. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-025*NF EN 10020 |
Ngày phát hành | 1989-06-01 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold-rolled strip. Special alloy steels for heat treatment. Grades. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A37-504 |
Ngày phát hành | 1987-06-01 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quenched and tempered steels - Part 1 : technical delivery conditions for specials steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-552-1*NF EN 10083-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-01 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-552-1*NF EN 10083-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |