Loading data. Please wait
ITU-T E.168Application of E.164 numbering plan for UPT
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1993-03-00
| Definitions relating to national and international numbering plans | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.160 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Arrangement of figures, letters and symbols on telephones and other devices that can be used for gaining access to a telephone network | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.161 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.050.10. Thiết bị điện thoại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Numbering plan for the ISDN era | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.164 |
| Ngày phát hành | 1991-00-00 |
| Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timetable for coordinated implementation of the full capability of the numbering plan for the ISDN era | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.165 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Numbering plan interworking in the ISDN era | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.166 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Application of E.164 numbering plan for UPT | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.168 |
| Ngày phát hành | 1999-05-00 |
| Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Application of E.164 numbering plan for UPT | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.168 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Application of E.164 numbering plan for UPT | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.168 |
| Ngày phát hành | 1999-05-00 |
| Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Application of E.164 numbering plan for UPT | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.168 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |