Loading data. Please wait
Sterile single-use syringes, with or without needle, for insulin (ISO 8537:1991) (including Amendment AMD 1:2000); German version EN ISO 8537:1994 + A1:2000
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2001-03-00
Conical fittings with a 6 % (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment - Part 1: General requirements (ISO 594-1:1986); German version EN 20594-1:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20594-1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conical fittings with a 6% (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment; part 1: general requirements (ISO 594-1:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20594-1 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conical fittings with a 6 % (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment; Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 594-1 |
Ngày phát hành | 1986-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterile hypodermic needles for single use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7864 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel needle tubing for manufacture of medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9626 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterile single-use syringes, with or without needle, for insulin (ISO 8537:1991); German version EN ISO 8537:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8537 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single use plastics syringes for medical purposes; insulin syringes for single use; dimensions, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13098-3 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterile single-use syringes, with or without needle, for insulin (ISO 8537:1991) (including Amendment AMD 1:2000); German version EN ISO 8537:1994 + A1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8537 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterile single-use syringes, with or without needle, for insulin (ISO 8537:1991); German version EN ISO 8537:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8537 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
Trạng thái | Có hiệu lực |