Loading data. Please wait
Locks for waterways for inland navigation - Principles for dimensioning and equipment
Số trang: 33
Ngày phát hành: 2014-06-00
Technical drawings - Relief grooves - Types and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 509 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 25.020. Quá trình hình thành chế tạo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water engineering; terms; dam plants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4048-1 |
Ngày phát hành | 1987-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.160. Xây dựng thủy lợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Correction of waterways; terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4054 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.140. Xây dựng đường thủy và cảng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface colours for traffic signs and traffic installations - Part 1: Chromaticity regions under daylight | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6171-1 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inland navigation locks; guidelines for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19703 |
Ngày phát hành | 1955-06-00 |
Mục phân loại | 93.140. Xây dựng đường thủy và cảng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Locks for waterways for inland navigation - Principles for dimensioning and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19703 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 93.140. Xây dựng đường thủy và cảng |
Trạng thái | Có hiệu lực |