Loading data. Please wait

prEN 14358

Timber structures - Calculation of characteristic 5-percentile values and acceptance criteria for a sample

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2006-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 14358
Tên tiêu chuẩn
Timber structures - Calculation of characteristic 5-percentile values and acceptance criteria for a sample
Ngày phát hành
2006-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14358 (2006-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 14358 (2004-08)
Timber structures - Fasteners and wood-based products - Calculation of characteristic 5-percentile value and acceptance criteria for a sample
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14358
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14358 (2006-12)
Timber structures - Calculation of characteristic 5-percentile values and acceptance criteria for a sample
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14358
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14358 (2006-12)
Timber structures - Calculation of characteristic 5-percentile values and acceptance criteria for a sample
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14358
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14358 (2004-08)
Timber structures - Fasteners and wood-based products - Calculation of characteristic 5-percentile value and acceptance criteria for a sample
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14358
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14358 (2002-01)
Structural timber - Calculation of characteristic 5-percentile value
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14358
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14358 (2006-03)
Timber structures - Calculation of characteristic 5-percentile values and acceptance criteria for a sample
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14358
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance * Acceptance sample inspection * Acceptance tests * Buildings * Coefficient of safety * Components * Construction * Construction materials * Dimensioning * Fasteners * Limits (mathematics) * Load capacity * Loadbearing * Materials * Materials specification * Mathematical calculations * Mechanical properties * Mechanical properties of materials * Parameters * Physical properties * Properties * Random samples * Ratings * Sawn timber * Solid wood * Specification (approval) * Stress * Structures * Test results * Timber construction * Timber structures * Type of timber * Values * Wood * Woodbased sheet materials * Reception * Trusses
Số trang
6