Loading data. Please wait
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance - Standard wall - Part 3: Multicore cables
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-09-00
Test on electric cables under fire condition; part 1: test on a single vertical insulated wire or cable | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 405.1 S1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric cables under fire conditions; part 3: tests on bunched wires or cables (IEC 60332-3:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 405.3 S1 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test on gases evolved during combustion of electric cables; part 2: determination of degree of acidity of gases evolved during the combustion of materials taken from electric cables by measuring pH and conductivity (IEC 60754-2:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 602 S1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of smoke density of electric cables burning under defined conditions; part 1: test apparatus (IEC 61034-1:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 606.1 S1 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of smoke density of electric cables burning under defined conditions; part 2: test procedures and requirements (IEC 61034-2:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 606.2 S1 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extruded solid dielectric insulated power cables for rated voltages from 1 kV up to 30 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60502*CEI 60502 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance; Standard wall - Part 3: Multicore cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50264-3 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 29.060.20. Cáp 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Railway rolling stock power and control cables having special fire performance - Part 2-2: Cables with crosslinked elastomeric insulation - Multicore cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50264-2-2 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 29.060.20. Cáp 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance; Standard wall - Part 3: Multicore cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50264-3 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 29.060.20. Cáp 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance; Standard wall - Part 3: Multicore cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50264-3 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 29.060.20. Cáp 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance - Standard wall - Part 3: Multicore cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50264-3 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 29.060.20. Cáp 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |