Loading data. Please wait
NF C71-231*NF EN 60921Ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements
Số trang: 27
Ngày phát hành: 1992-10-01
| Starting devices (other than glow starters). Performance requirements. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C71-237*NF EN 60927 |
| Ngày phát hành | 1991-12-01 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tubular fluorescent lamps for general lighting service. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C72-210*NF EN 60081 |
| Ngày phát hành | 1992-10-01 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Single-capped fluorescent lamps. Safety and performance requirements. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C72-215*NF EN 60901 |
| Ngày phát hành | 1992-06-01 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ballasts for tubular fluorescent lamps; general and safety requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60920*CEI 60920 |
| Ngày phát hành | 1990-07-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glow-starters for fluorescent lamps. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C71-214*NF EN 60155 |
| Ngày phát hành | 1996-04-01 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ballasts for tubular fluorescent lamps. General and safety requirements. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C71-230*NF EN 60920 |
| Ngày phát hành | 1992-06-01 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Auxiliaries for lamps. A.C. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps. General and safety requirements. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C71-238*NF EN 60928 |
| Ngày phát hành | 1996-05-01 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |