Loading data. Please wait

ISO 5832-5

Implants for surgery - Metallic materials - Part 5: Wrought cobalt-chromium-tungsten-nickel alloy

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1993-09-00

Liên hệ
Specifies the characteristics (chemical composition, microstructure, tensile properties) and corresponding test methods for wrought CoCrWNiTi for use in the manufacture of surgical implants.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 5832-5
Tên tiêu chuẩn
Implants for surgery - Metallic materials - Part 5: Wrought cobalt-chromium-tungsten-nickel alloy
Ngày phát hành
1993-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 5832-5 (2001-04), IDT * DIN ISO 5832-5 (1992-08), IDT * DIN ISO 5832-5 (2000-05), IDT * ABNT NBR ISO 5832-5 (1997-09-30), IDT * BS 7252-5 (1994-01-15), IDT * NF S94-055 (1997-03-01), IDT * JIS T 7402-3 (2005-03-25), MOD * CAN/CSA-ISO 5832-5-00 (2000-02-29), IDT * TS 9372 ISO 5832-5 (2002-01-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 643 (1983-09) * ISO 4967 (1979-04) * ISO 6892 (1984-07)
Thay thế cho
ISO 5832-5 (1978-07)
Implants for surgery; Metallic materials; Part 5 : Wrought cobalt-chromium-tungsten- nickel alloy
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-5
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 5832-5 (1992-05)
Thay thế bằng
ISO 5832-5 (2005-10)
Implants for surgery - Metallic materials - Part 5: Wrought cobalt-chromium-tungsten-nickel alloy
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-5
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 5832-5 (2005-10)
Implants for surgery - Metallic materials - Part 5: Wrought cobalt-chromium-tungsten-nickel alloy
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-5
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5832-5 (1993-09)
Implants for surgery - Metallic materials - Part 5: Wrought cobalt-chromium-tungsten-nickel alloy
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-5
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5832-5 (1978-07)
Implants for surgery; Metallic materials; Part 5 : Wrought cobalt-chromium-tungsten- nickel alloy
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-5
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 5832-5 (1992-05)
Từ khóa
Alloys * Chemical composition * Chromium alloys * Chromium-containing alloys * Cobalt alloys * Forged * Implants (surgical) * Manufacturing * Material properties * Materials * Mechanical properties * Medical sciences * Metallic * Metallic materials * Metals * Microstructure * Nickel alloys * Nickel-containing alloys * Production * Properties * Surgery * Surgical implants * Testing * Tungsten-containing alloys
Số trang
2