Loading data. Please wait

IEEE C 37.20.1

Metal-enclosed low-voltage power circuit breaker switchgear

Số trang: 66
Ngày phát hành: 2002-00-00

Liên hệ
Revision Standard - Active."Low-voltage metal-enclosed switchgear--which contains either stationary or drawout,manually or electrically operated low-voltage ac or dc power circuit breakers in individual groundedmetal compartments, in three-pole, two-pole, or single-pole construction--is covered. Ratedmaximum voltage levels are 254 V, 508 V, or 635 V (ac) and 300/325 V, 800 V, 1000 V, 1200 V,1600 V, or 3200 V (dc). The preferred continuous current ratings of the main bus in ac designs are1600 A, 2000 A, 3000 A, 3200 A, 4000 A, or 5000 A. For dc designs, the preferred ratings are1600 A, 2000 A, 2500 A, 3000 A, 4000 A, 5000 A, 6000 A, 8000 A, 10000 A, or 12000 A. Theswitchgear may also contain associated control, instruments, metering, protective, and regulatingdevices as necessary. The standard deals with service conditions, ratings, temperature limitations,and classification of insulating materials, insulation (dielectric) withstand voltage requirements, testprocedures, and application."
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE C 37.20.1
Tên tiêu chuẩn
Metal-enclosed low-voltage power circuit breaker switchgear
Ngày phát hành
2002-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/IEEE C 37.20.1 (2002), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI C 2 (2002)
National Electrical Safety Code
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI C 2
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI C 37.16 (2000)
Low-Voltage Power Circuit Breakers and AC Power Circuit Protectors, Preferred Ratings, Related Requirements and Application Recommendations for
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI C 37.16
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI C 37.50 (1989)
Switchgear - Low-Voltage AC Power Circuit Breakers Used in Enclosures - Test Procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI C 37.50
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI C 37.51 (1989)
Switchgear - Metal-Enclosed Low-Voltage AC Power-Circuit-Breaker Switchgear Assemblies - Conformance Test Procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI C 37.51
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI Z 535.4 (1998)
Product Safety Signs and Labels
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI Z 535.4
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 229 (2001)
Standard Test Methods for Rigid Sheet and Plate Materials Used for Electrical Insulation
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 229
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 412a (1998)
Standard Test Methods for Vulcanized Rubber and Thermoplastic Elastomers - Tension
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 412a
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 714 (1987)
Standard Test Method for Evaluating Degree of Blistering of Paints
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 714
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 1654 (1992)
Standard Test Method for Evaluation of Painted or Coated Specimens Subjected to Corrosive Environments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 1654
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM G 21 (1996)
Standard Practice for Determining Resistance of Synthetic Polymeric Materials to Fungi
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM G 21
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 4 (1995)
Techniques for high-voltage testing
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 4
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 100*ANSI 100 (1988)
Dictionary of electrical and electronics terms
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 100*ANSI 100
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 120 (1989)
Master test guide for electrical measurement in power circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 120
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 141 (1993)
Recommended practice for electric power distribution for industrial plants
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 141
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 142*ANSI 142 (1991)
Recommended practice for grounding of industrial and commercial power systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 142*ANSI 142
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 241*ANSI 241 (1990)
Recommended practice for electric power systems in commercial buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 241*ANSI 241
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 242 (2001)
Recommended practice for protection and coordination of industrial and commercial power systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 242
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 316 (1971)
IEEE Standard Requirements for Direct Current Instrument Shunts
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 316
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 446 (1995)
Recommended practice for emergency and standby power systems for industrial and commercial applications
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 446
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 37.2 (1996)
Electrical power system device function numbers and contact designations
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 37.2
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 37.09*ANSI C 37.09 (1999)
Test procedure for AC high-voltage circuit breakers rated on a symmetrical current basis
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 37.09*ANSI C 37.09
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 37.13*ANSI C 37.13 (1990)
Low-voltage ac power circuit breakers used in enclosures
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 37.13*ANSI C 37.13
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 37.14 (1999)
Low-voltage dc power circuit breakers used in enclosures
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 37.14
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 37.24*ANSI C 37.24 (1986)
Guide for evaluating the effect of solar radiation on outdoor metal-enclosed switchgear
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 37.24*ANSI C 37.24
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 37.26*ANSI C 37.26 (1972)
Guide for methods of power-factor measurement for low-voltage inductive test circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 37.26*ANSI C 37.26
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 37.81*ANSI C 37.81 (1989)
Guide for seismic qualification of class 1E metal-enclosed power switchgear assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 37.81*ANSI C 37.81
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 37.100 (1992)
IEEE Standard Definitions for Power Switchgear
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 37.100
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 57.13 (1993)
Requirements for instrument transformers
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 57.13
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 117 (1997) * ASTM D 1535 (2001) * IEEE 1 (2001)
Thay thế cho
IEEE C 37.20.1 (1993)
Metal-enclosed low-voltage power circuit breaker switchgear
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 37.20.1
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
IEEE C 37.20.1 (2015)
IEEE Standard for Metal-Enclosed Low-Voltage (1000 Vac and below, 3200 Vdc and below) Power Circuit Breaker Switchgear
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 37.20.1
Ngày phát hành 2015-00-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEEE C 37.20.1 (1993)
Metal-enclosed low-voltage power circuit breaker switchgear
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 37.20.1
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 37.20.1*ANSI C 37.20.1 (1987)
Metal-enclosed low-voltage power circuit-breaker switchgear
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 37.20.1*ANSI C 37.20.1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 37.20.1 (2002)
Metal-enclosed low-voltage power circuit breaker switchgear
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 37.20.1
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 37.20.1 (2015)
IEEE Standard for Metal-Enclosed Low-Voltage (1000 Vac and below, 3200 Vdc and below) Power Circuit Breaker Switchgear
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 37.20.1
Ngày phát hành 2015-00-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Circuit-breakers * Definitions * Electrical engineering * Low voltage * Low-voltage switchgear * Metal casings * Switchgears
Số trang
66