Loading data. Please wait
Metal-enclosed low-voltage power circuit breaker switchgear
Số trang: 66
Ngày phát hành: 2002-00-00
National Electrical Safety Code | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 2 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-Voltage Power Circuit Breakers and AC Power Circuit Protectors, Preferred Ratings, Related Requirements and Application Recommendations for | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 37.16 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switchgear - Low-Voltage AC Power Circuit Breakers Used in Enclosures - Test Procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 37.50 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switchgear - Metal-Enclosed Low-Voltage AC Power-Circuit-Breaker Switchgear Assemblies - Conformance Test Procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 37.51 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Product Safety Signs and Labels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI Z 535.4 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Methods for Rigid Sheet and Plate Materials Used for Electrical Insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 229 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Methods for Vulcanized Rubber and Thermoplastic Elastomers - Tension | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 412a |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Evaluating Degree of Blistering of Paints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 714 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Evaluation of Painted or Coated Specimens Subjected to Corrosive Environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1654 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Determining Resistance of Synthetic Polymeric Materials to Fungi | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM G 21 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Techniques for high-voltage testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 4 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dictionary of electrical and electronics terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 100*ANSI 100 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Master test guide for electrical measurement in power circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 120 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practice for electric power distribution for industrial plants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 141 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practice for grounding of industrial and commercial power systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 142*ANSI 142 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practice for electric power systems in commercial buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 241*ANSI 241 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practice for protection and coordination of industrial and commercial power systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 242 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard Requirements for Direct Current Instrument Shunts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 316 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practice for emergency and standby power systems for industrial and commercial applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 446 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical power system device function numbers and contact designations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.2 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test procedure for AC high-voltage circuit breakers rated on a symmetrical current basis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.09*ANSI C 37.09 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage ac power circuit breakers used in enclosures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.13*ANSI C 37.13 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage dc power circuit breakers used in enclosures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.14 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for evaluating the effect of solar radiation on outdoor metal-enclosed switchgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.24*ANSI C 37.24 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for methods of power-factor measurement for low-voltage inductive test circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.26*ANSI C 37.26 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for seismic qualification of class 1E metal-enclosed power switchgear assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.81*ANSI C 37.81 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard Definitions for Power Switchgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.100 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements for instrument transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 57.13 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal-enclosed low-voltage power circuit breaker switchgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.20.1 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for Metal-Enclosed Low-Voltage (1000 Vac and below, 3200 Vdc and below) Power Circuit Breaker Switchgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.20.1 |
Ngày phát hành | 2015-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal-enclosed low-voltage power circuit breaker switchgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.20.1 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal-enclosed low-voltage power circuit-breaker switchgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.20.1*ANSI C 37.20.1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal-enclosed low-voltage power circuit breaker switchgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.20.1 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for Metal-Enclosed Low-Voltage (1000 Vac and below, 3200 Vdc and below) Power Circuit Breaker Switchgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.20.1 |
Ngày phát hành | 2015-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |