Loading data. Please wait

EN 1498

Personal fall protection equipment - Rescue loops

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2006-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1498
Tên tiêu chuẩn
Personal fall protection equipment - Rescue loops
Ngày phát hành
2006-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1498 (2007-01), IDT * BS EN 1498 (2006-11-30), IDT * NF S71-517 (2006-12-01), IDT * SN EN 1498 (2007-03), IDT * OENORM EN 1498 (2007-01-01), IDT * PN-EN 1498 (2007-02-08), IDT * PN-EN 1498 (2007-09-28), IDT * SS-EN 1498 (2006-11-10), IDT * UNE-EN 1498 (2007-07-18), IDT * UNI EN 1498:2007 (2007-02-22), IDT * STN EN 1498 (2007-05-01), IDT * CSN EN 1498 (2007-07-01), IDT * DS/EN 1498 (2007-01-29), IDT * NEN-EN 1498:2006 en (2006-11-01), IDT * SFS-EN 1498:en (2007-02-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 362 (2004-12)
Personal protective equipment against falls from a height - Connectors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 362
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 364 (1992-12)
Personal protective equipment against falls from a height; test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 364
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 365 (2004-09)
Personal protective equipment against falls from a height - General requirements for instructions for use, maintenance, periodical examination, repair, marking and packaging
Số hiệu tiêu chuẩn EN 365
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 363 (2002-05) * EN 892 (2004-11) * ISO 9227 (2006-07)
Thay thế cho
EN 1498 (1996-04)
Rescue equipment - Rescue loops
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1498
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1498 (2006-06)
Personal fall protection equipment - Rescue loops
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1498
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1498 (2006-11)
Personal fall protection equipment - Rescue loops
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1498
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1498 (1996-04)
Rescue equipment - Rescue loops
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1498
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1498 (2006-06)
Personal fall protection equipment - Rescue loops
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1498
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1498 (2005-01)
Personal fall protection equipment - Rescue loops
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1498
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1498 (2003-01)
Personal fall protection equipment - Rescue loops
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1498
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1498 (1995-11)
Rescue equipment - Rescue loops
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1498
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1498 (1994-05)
Rescue equipment - Rescue loops
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1498
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Capacitive loads * Checking equipment * Corrosion resistance * Crash protection devices * Data of the manufacturer * Definitions * Design * Ergonomics * Fabrics * Fasteners * Fixings * Instructions * Instructions for use * Knots * Lifting equipment * Loops * Marking * Materials * Personnel protective equipment * Product information * Protection against fall * Protective clothing * Protective equipment * Rescue * Rescue equipment * Rescue loops * Ropes * Safety harnesses * Sequence of operations * Specification (approval) * Strength of materials * Testing * Types * Visual inspection (testing) * Webbing * Winds * Yarn * Netting * Tissue * Testing devices
Số trang
17