Loading data. Please wait
Water quality - Vocabulary - Part 8; Amendment 1
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2001-12-00
Water quality; vocabulary; part 8 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6107-8 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Vocabulary - Part 8; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6107-8 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.01. Chất lượng nước nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |