Loading data. Please wait
Textiles - Fabrics - Determination of width and length; German version EN 1773:1996
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1997-03-00
| Quality assurance requirements for measuring equipment; part 1: metrological confirmation system for measuring equipment; identical with ISO 10012-1:1992 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 10012-1 |
| Ngày phát hành | 1992-08-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles; standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 139:1973) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20139 |
| Ngày phát hành | 1992-08-00 |
| Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality assurance requirements for measuring equipment - Part 1: Metrological confirmation system for measuring equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10012-1 |
| Ngày phát hành | 1992-01-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of textiles; determination of length and width of textile fabrics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53851 |
| Ngày phát hành | 1975-02-00 |
| Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of textiles; determination of length and width of knitted fabrics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53881 |
| Ngày phát hành | 1976-02-00 |
| Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles - Fabrics - Determination of width and length; German version EN 1773:1996 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1773 |
| Ngày phát hành | 1997-03-00 |
| Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of textiles; determination of length and width of textile fabrics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53851 |
| Ngày phát hành | 1975-02-00 |
| Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of textiles; determination of length and width of knitted fabrics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53881 |
| Ngày phát hành | 1976-02-00 |
| Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |