Loading data. Please wait

ISO 9295

Acoustics - Determination of high-frequency sound power levels emitted by machinery and equipment

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2015-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9295
Tên tiêu chuẩn
Acoustics - Determination of high-frequency sound power levels emitted by machinery and equipment
Ngày phát hành
2015-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS EN ISO 9295 (2015-06-30), IDT * EN ISO 9295 (2015-05), IDT * SS-EN ISO 9295 (2015-05-25), IDT * NEN-EN-ISO 9295:2015 en (2015-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3741 (2010-10)
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation test rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3741
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3744 (2010-10)
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for an essentially free field over a reflecting plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3744
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3745 (2012-03)
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for anechoic rooms and hemi-anechoic rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3745
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6926 (1999-12)
Acoustics - Requirements for the performance and calibration of reference sound sources used for the determination of sound power levels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6926
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7779 (2010-08)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7779
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ECMA-74 (2012-12) * ISO/IEC Guide 98-3 (2008-09) * ISO 9613-1 (1993-06)
Thay thế cho
ISO 9295 (1988-11)
Acoustics; measurement of high-frequency noise emitted by computer and business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9295
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
35.260.10. Máy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 9295 (2014-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 9295 (2015-05)
Acoustics - Determination of high-frequency sound power levels emitted by machinery and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9295
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.160. Hệ thống vi xử lý
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9295 (1988-11)
Acoustics; measurement of high-frequency noise emitted by computer and business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9295
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
35.260.10. Máy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 9295 (2014-11) * ISO/DIS 9295 (2013-07)
Từ khóa
Absorption * Acoustic measurement * Acoustic testing * Acoustics * Airborne noise emitted * High frequencies * Instruments * Loudness levels * Machines * Measurement * Measuring environment * Measuring instruments * Measuring rooms * Measuring techniques * Measuring uncertainty * Microphones * Noise * Noise (environmental) * Noise measurements * Noise sources * Operating conditions * Power levels * Reverberation * Reverberation room method * Reverberation rooms * Rooms * Safety of machinery * Sound * Sound absorption * Sound level * Sound levels * Sound power * Sound pressure * Sound sources * Testing * Sound intensity * Engines * Volume (sound)
Số trang
18