Loading data. Please wait

IEC 60469-1*CEI 60469-1

Pulse techniques and apparatus - Part 1: Pulse terms and definitions

Số trang: 48
Ngày phát hành: 1974-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60469-1*CEI 60469-1
Tên tiêu chuẩn
Pulse techniques and apparatus - Part 1: Pulse terms and definitions
Ngày phát hành
1974-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS 5698-1 (1979-01-31), IDT * NF C42-690 (1981-12-01), NEQ * NEN 10469-1:1977 en;fr (1977-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60469-1*CEI 60469-1 (1987)
Pulse techniques and apparatus. Part 1 : Pulse terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60469-1*CEI 60469-1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60469*CEI 60469 (2013-04)
Transitions, pulses and related waveforms - Terms, definitions and algorithms
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60469*CEI 60469
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60469-1*CEI 60469-1 (1987)
Pulse techniques and apparatus. Part 1 : Pulse terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60469-1*CEI 60469-1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60469-1*CEI 60469-1 (1974)
Pulse techniques and apparatus - Part 1: Pulse terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60469-1*CEI 60469-1
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adjectives * Base quantities * Bases * Coordinate systems * Cycle * Definitions * Distortion * Duration * Electrical engineering * Electrical measuring instruments * Electronic engineering * Electronic measuring devices * English language * Epochs * Fluctuations * Frequencies * German language * Images * Index of headings * Instruments * Jitter * Knots * Mathematics * Measuring instruments * Metrology * Moment * Momentum * Performance * Periods * Polarity * Pulse * Pulse amplitude * Pulse durations * Pulse energy * Pulse technique * Reference lines * Reference points * Shafts * Shape * Size * Stiles * Telecommunication * Terminology * Time bases * Time intervals * Time ranges * Time reference bases * Time reference points * Transient shape * Transient time * Vibration * Transitions
Số trang
48