Loading data. Please wait
Metallic materials - Calibration of force-proving instruments used for the verification of uniaxial testing machines (ISO 376:2011); German version EN ISO 376:2011
Số trang: 42
Ngày phát hành: 2011-09-00
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines - Verification and calibration of the force-measuring system (ISO 7500-1:2004); German version EN ISO 7500-1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7500-1 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:2005); German and English version EN ISO/IEC 17025:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Calibration of force-proving instruments used for the verification of uniaxial testing machines (ISO 376:2004); German version EN ISO 376:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 376 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Calibration of force-proving instruments used for the verification of uniaxial testing machines (ISO 376:2004); German version EN ISO 376:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 376 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials testing machines; verification of materials testing machines with the aid of static force measuring devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51301 |
Ngày phát hành | 1986-02-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Verification of Materials Testing Machines; Elastic Proving Devices for Static Load Measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51301 |
Ngày phát hành | 1961-09-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Calibration of force-proving instruments used for the verification of uniaxial testing machines (ISO 376:2011); German version EN ISO 376:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 376 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Tensile test - Part 3: Calibration of force proving instruments used for the verification of uniaxial testing machines; German version EN 10002-3:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10002-3 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Tensile test - Part 3: Calibration of force proving instruments used for the verification of uniaxial testing machines; indications for application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10002-3 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Calibration of force-proving instruments used for the verification of uniaxial testing machines (ISO 376:1999); German version EN ISO 376:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 376 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |