Loading data. Please wait

SN ETS 300415

Private Telecommunication Network (PTN) - Terms and definitions

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1995-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN ETS 300415
Tên tiêu chuẩn
Private Telecommunication Network (PTN) - Terms and definitions
Ngày phát hành
1995-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300415 (1995-08), IDT * ETS 300415 (1995-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T E.164 (1991)
Numbering plan for the ISDN era
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.164
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
SN ETS 300415 (1995-02)
Private Telecommunication Network (PTN) - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn SN ETS 300415
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Circuit networks * Communication networks * Data transfer * Definitions * Electrical engineering * ETSI * Information exchange * ISDN * Network * Private networks * Private telecommunication networks * PTN * Services * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Terminology * Integrated services digital network * Grids * Nets * Data exchange
Số trang
18